--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bom bi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bom bi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bom bi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Steel-pellet bomb
Lượt xem: 935
Từ vừa tra
+
bom bi
:
Steel-pellet bomb
+
chững chạc
:
Stately, dignifieddáng điệu chững chạca stately gaităn nói chững chạcto be dignified in one's speechchững chạc trong bộ quân phụcto be stately in one's army uniform
+
cà lơ
:
Like a bad-mannered vagrant
+
gia tốc
:
acceleration
+
cách mạng hoá
:
To revolutionizecách mạng hoá tư tưởngto revolutionize ideology, to revolutionize one's thinking